Các thông số kỹ thuật cỏ nhân tạo
Với các lợi ích mà cỏ nhân tạo mang lại hiện nay việc sử dụng cỏ nhân tạo thay cho cỏ tự nhiên ngày càng phổ biến. Trên thị trường có rất nhiều loại cỏ nhân tạo với chất lượng và giá cả khác nhau gây khó khăn cho bạn trong việc lựa chọn. Để có lựa chọn loại cỏ nhân tạo phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình thì bạn nên hiểu rõ các thông số kỹ thuật sau của cỏ nhân tạo:
1. Dtex (Trọng lượng của sợi cỏ, là đơn vị tương ứng với 1gram/10.000m):
Ví dụ: Một loại cỏ nhân tạo có chỉ số Dtex là 16000, đồng nghĩa với việc 10.000m sợi cỏ có cân nặng 16.000 gram.
Chỉ số Dtex càng cao tức là mật độ sợi cỏ càng dày, sợi cỏ càng tốt và có sức chịu đựng càng cao, và sẽ bền hơn dưới các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm,…). Đối với sân bóng đá hiện nay, các loại cỏ nhân tạo thường sử dụng cỏ nhân tạo có thông số dtex từ 11.000 trở lên nhằm tăng độ bền cho các sân cỏ dưới sự khắc nghiệt của thời tiết, môi trường, thời gian sử dụng nhiều.
2. Lớp đế của cỏ nhân tạo:
Cỏ nhân tạo trên thị trường thường sẽ có 1 - 3 lớp đế, được làm bằng nhựa chứa PP, lớp lưới hoặc bông ép ở giữa cùng với lớp keo hóa chất dùng để bảo vệ chân cỏ.
Lớp đế càng dầy thì càng chắc chắn, giữ được độ bền sau nhiều năm sử dụng. Ngược lại, lớp đế mỏng thì cỏ sẽ dễ mục khi gặp mưa gió. Đặc biệt, đế cỏ phải có các lỗ thoát nước để giúp mặt sân luôn khô ráo, không bị ngập úng.
3. Pile height (Chiều cao sợi cỏ):
Đơn vị tính: milimet (mm)
Cỏ nhân tạo sân vườn thường có chiều cao từ 10mm – 30 mm
Cỏ nhân tạo sân bóng đá thường có chiều cao từ 40mm – 50mm
4. Stitch Rate (Số mũi khâu của cỏ trên 100 cm):
Thường số mũi khâu của cỏ trên 100 cm là 130 - 220 mũi.
5. Gauge (Khoảng cách giữa 2 hàng cỏ):
Thông số gauge thường được đo bằng đơn vị mm hoặc inch . Thông số gauge thông thường sẽ ở mức 3/4 inch, 3/8 inch, 5/8 inch, 3/16 inch, 1/2 inch.
Ví dụ: Chỉ số Gauge của 1 thảm cỏ là 3/8 inch (~19 mm) có nghĩa là có 105 hàng cỏ trong 1m.
Chỉ số Gauge càng bé tức các sợi cỏ càng dày. Loại thảm cỏ có mật độ hàng cỏ càng dày tức chất lượng thảm cỏ cũng cao hơn, mức giá thành phải trả cũng cao hơn. Trên thị trường hiện đang thịnh hành 2 dòng sản phẩm với khoảng cách giữa các hàng là 5/8 và 3/8 inch. Nếu làm sân bóng đá thì nên sử dụng dòng cỏ nhân tạo có khoảng cách hàng 5/8 inch.
6. Density (Mật độ các mũi khâu trên 1m2 cỏ nhân tạo):
Ví dụ: Thảm cỏ có chỉ số Density là 15000 tức là 1 mét vuông có 15000 mũi khâu, mỗi mũi khâu có thể được tính bằng một sợi cỏ.
Sau khi nắm vững ý nghĩa của từng thông số kỹ thuật, bạn có thể dựa vào đó để đánh giá được loại cỏ nào tốt và phù hợp với nhu cầu sử dụng tuy nhiên bạn cũng nên cân nhắc lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Nếu bạn muốn chọn được loại cỏ chất lượng với giá cả phù hợp nhất hãy liên hệ với công ty Golf TPP.
Hotline: 0865 849 937
Địa chỉ: Xóm mới, Tự Khoát, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Email: golftpp.vn@gmail.com
Golf TPP – Sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét